Răng hàm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Răng hàm là các răng vĩnh viễn nằm sâu nhất trên cung hàm, bao gồm premolar và molar, có mặt nhai rộng và nhiều múi nhằm nghiền nát thức ăn. Theo định nghĩa, răng hàm là nhóm răng vĩnh viễn ở sâu trong cung hàm, gồm răng hàm nhỏ và lớn với cấu trúc men, ngà, tủy và chân răng gắn chặt.
Giới thiệu về răng hàm
Răng hàm là nhóm răng nằm sâu nhất trong cung răng, bao gồm răng hàm nhỏ (premolars) và răng hàm lớn (molars). Chúng chịu trách nhiệm chính trong quá trình nghiền nát thức ăn, chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa cơ học và sinh học tiếp theo. Mỗi người trưởng thành bình thường sở hữu 8 răng hàm nhỏ và 12 răng hàm lớn, trong đó có 4 răng hàm khôn mọc trễ.
Răng hàm xuất hiện muộn hơn so với răng cửa và răng nanh, thường hoàn thiện khi con người bước vào giai đoạn thanh thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành. Vì chịu lực nhai lớn, men răng trên bề mặt nhai của răng hàm dày gấp 1,5 – 2 lần so với các răng khác, đồng thời ngà răng cũng phát triển dày và chắc hơn để chống mài mòn.
Vai trò toàn diện của răng hàm không chỉ dừng lại ở nhai mà còn ảnh hưởng tới:
- Chiều cao khớp cắn và cân bằng lực giữa hai hàm.
- Ổn định vị trí của các răng lân cận, giữ cho cung răng đều và thẳng.
- Hỗ trợ phát âm của các âm tiết cần lực đẩy từ hàm sau.
Anatomy và phân loại
Răng hàm được chia làm hai nhóm chính: premolars (răng hàm nhỏ) và molars (răng hàm lớn). Premolars nằm ngay sau răng nanh, thường có 2 chóp răng và mặt nhai gồm 2–3 múi, đảm bảo chức năng xé nhỏ thức ăn. Molars nằm sâu nhất, thường có 3–5 chóp và nhiều múi nhai, chịu trách nhiệm nghiền nát thức ăn thành hỗn hợp mịn hơn.
Cấu trúc chung của răng hàm bao gồm:
- Men răng: lớp ngoài cùng, cứng nhất cơ thể, bảo vệ phần ngà và tủy bên trong.
- Ngà răng: lớp giữa, dày và đàn hồi, giảm xóc lực nhai.
- Tủy răng: chứa mạch máu và dây thần kinh, cung cấp dinh dưỡng và cảm giác.
- Chân răng: gắn cố định vào xương ổ răng bằng dây chằng nha chu.
Loại răng | Số chóp | Số múi nhai | Chức năng |
---|---|---|---|
Premolar (răng hàm nhỏ) | 2 | 2–3 | Xé nhỏ thức ăn |
First Molar | 4 | 4–5 | Giữ lực nhai chính |
Second Molar | 4 | 4–5 | Tiếp tục nghiền thức ăn |
Third Molar (răng khôn) | 3–5 | 4–5 | Thường mọc muộn, đôi khi mọc lệch |
Chức năng sinh lý
Chức năng chính của răng hàm là nghiền nát thức ăn thành các mảnh nhỏ, gia tăng diện tích tiếp xúc với enzyme tiêu hóa trong nước bọt. Quá trình này hỗ trợ dạ dày và ruột non giảm bớt gánh nặng cơ học, nâng cao hiệu suất tiêu hóa. Lực nhai do các cơ nhai tạo ra có thể lên tới 200–250 N, tập trung chủ yếu lên răng hàm lớn.
Răng hàm còn đóng góp vào:
- Ổn định khớp cắn: đảm bảo khoảng cách và vị trí tương đối giữa hàm trên và hàm dưới.
- Giữ thăng bằng sinh lực trong khuôn mặt: hỗ trợ cấu trúc gò má và quai hàm.
- Phát âm: đặc biệt với các âm tắc (t, d), khi lưỡi chạm mặt nhai của răng hàm.
Chức năng | Mô tả |
---|---|
Nhai | Nghiền nát thức ăn, hỗ trợ tiêu hóa |
Cân bằng lực | Phân phối lực nhai đều, bảo vệ khớp thái dương hàm |
Phát âm | Hỗ trợ ngữ âm cần áp lực từ hàm sau |
Quá trình mọc và thay thế
Premolars và molars không xuất hiện trong bộ răng sữa, chỉ có ở răng vĩnh viễn. Quá trình mọc bắt đầu với răng hàm lớn thứ nhất (first molar) khoảng 6–7 tuổi, tiếp theo là premolars và răng hàm lớn thứ hai (second molar) vào khoảng 12–13 tuổi. Răng khôn (third molar) phát triển muộn nhất, thường từ 17–25 tuổi.
Các giai đoạn mọc răng hàm:
- Khởi phát mầm răng: mầm răng hình thành trong xương hàm khoảng 4–5 tuổi (first molar) và 8–10 tuổi (premolars).
- Mọc thủy ngân: răng xuyên qua lợi, tạo cảm giác nhức và hơi sưng nướu.
- Hoàn thiện mặt nhai: men và ngà phát triển đầy đủ, chức năng nhai ổn định.
Răng khôn thường gặp vấn đề mọc lệch, mọc ngầm hoặc viêm lợi trùm do không đủ khoảng trống trong cung hàm. Phẫu thuật nhổ răng khôn sớm được khuyến cáo khi:
- Răng khôn mọc lệch 30°–90° so với phương thẳng đứng.
- Gây viêm lợi tái phát hoặc tổn thương răng kế cận.
- Gặp khó khăn khi vệ sinh, dẫn đến sâu răng.
Vi sinh và bệnh lý thường gặp
Răng hàm là nơi dễ tích tụ mảng bám và vi khuẩn do bề mặt nhai rộng, nhiều khe rãnh sâu. Vi khuẩn Streptococcus mutans và Lactobacillus sinh acid từ đường, gây hủy men và ngà răng, dẫn đến sâu răng khu trú ở hố múi và kẽ răng hàm.
Viêm tủy răng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập tủy qua lỗ sâu, gây áp xe quanh chóp và đau nhức dữ dội. Viêm nha chu phát triển từ viêm lợi không được điều trị, tạo túi nha chu và tiêu xương ổ răng, khiến răng hàm lỏng dần và có thể mất răng.
- Sâu hố múi răng hàm: biểu hiện lấm tấm đen, dễ phát triển nặng.
- Viêm tủy cấp tính: đau tự phát, tăng khi gõ hoặc thay đổi nhiệt độ.
- Viêm nha chu mãn tính: chảy máu nướu, tụt lợi, hôi miệng.
Chẩn đoán và kiểm tra
Khám lâm sàng bao gồm kiểm tra hố múi, khe kẽ răng và độ chắc của răng hàm bằng probe nha chu. Gõ nhẹ kiểm tra đau răng tủy, đánh giá mức độ ê buốt khi kích thích lạnh hoặc nóng.
Chụp X-quang bitewing giúp phát hiện sâu răng kẽ, hình ảnh viêm tủy quanh chóp. Chụp panoramic (OPG) hoặc CBCT cho phép đánh giá vị trí và hình dạng chân răng, phát hiện răng khôn mọc lệch, tổn thương quanh chóp và tình trạng tiêu xương ổ răng.
Phương pháp | Mục đích | Ưu điểm |
---|---|---|
Khám lâm sàng | Phát hiện lâm sàng sâu, viêm lợi | Nhanh, chi phí thấp |
X-quang bitewing | Phát hiện sâu kẽ | Độ nhạy cao |
Panoramic/CBCT | Đánh giá chân răng, xương | Hình ảnh toàn cảnh, 3D |
Phương pháp điều trị
Sâu răng nhẹ được điều trị bằng trám bít hố múi với sealant hoặc composite, ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập. Trường hợp sâu sâu vào ngà, cần nạo sạch mô sâu, phục hồi bằng vật liệu composite hoặc amalgam tùy vị trí và nhu cầu thẩm mỹ.
Viêm tủy được xử lý nội nha (root canal therapy): nạo bỏ tủy nhiễm trùng, làm sạch ống tủy, trám bít ống tủy bằng gutta-percha. Phục hình chóp sau điều trị nội nha thường là mão sứ để bảo vệ cấu trúc răng còn lại và tăng độ bền lực nhai.
- Trám hố múi dự phòng: giảm 80% nguy cơ sâu răng hàm ở trẻ em (CDC Oral Health).
- Root canal therapy: hiệu quả thành công >90% khi tuân thủ quy trình khử trùng ống tủy.
- Nhổ răng khôn mọc lệch: chỉ định khi gây đau, viêm hoặc ảnh hưởng răng kế cận.
Chăm sóc và phòng ngừa
Chải răng đúng kỹ thuật ít nhất hai lần mỗi ngày với bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride 1.000–1.500 ppm giúp tái khoáng hóa men răng. Sử dụng chỉ nha khoa và bàn chải kẽ răng để loại bỏ mảng bám giữa các múi nhai.
Nước súc miệng chứa fluoride hoặc chlorhexidine hỗ trợ giảm vi khuẩn và ngăn ngừa viêm lợi. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm sâu răng và viêm nha chu, tiến hành cạo vôi và đánh bóng răng.
Biện pháp | Tần suất | Lợi ích |
---|---|---|
Chải răng fluoride | 2 lần/ngày | Giảm sâu răng 25–30% |
Chỉ nha khoa | Hàng ngày | Giảm viêm lợi |
Cạo vôi | 6 tháng/lần | Ngăn ngừa nha chu |
Công nghệ hỗ trợ nha khoa
Intraoral scanner 3D cho phép thu thập dữ liệu mẫu hàm chính xác, hỗ trợ thiết kế mão sứ và cầu răng bằng CAD/CAM, rút ngắn thời gian điều trị còn 1–2 buổi (FDA Medical Devices).
Laser nha khoa ứng dụng trong điều trị sâu nông, làm sạch túi nha chu và kích thích liền vết thương bằng năng lượng ánh sáng, giảm đau và không cần gây tê mạnh. VR/AR hỗ trợ huấn luyện thực hành mô phỏng phẫu thuật nhổ răng khôn và cắt túi nha chu trong môi trường an toàn.
- Intraoral 3D scanning & CAD/CAM: mão sứ sẵn sàng trong 1 buổi.
- Laser therapy: giảm chảy máu, liền thương nhanh.
- VR/AR simulation: nâng cao kỹ năng cho sinh viên và bác sĩ mới.
Tài liệu tham khảo
- Ten Cate, A. R. (2013). Oral Histology: Development, Structure, and Function. Elsevier.
- Fejerskov, O., Kidd, E., & Nyvad, B. (2015). Dental Caries: The Disease and its Clinical Management. Wiley-Blackwell.
- Perez, R., & Goldstein, G. (2018). Periodontology for the Dental Hygienist. Elsevier.
- American Dental Association. (2025). Oral Health Topics. ADA. ada.org
- World Health Organization. (2020). Oral Health Fact Sheet. WHO. who.int
- Centers for Disease Control and Prevention. (2022). Community Water Fluoridation. CDC. cdc.gov
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề răng hàm:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10